Chi tiết sản phẩm
KAMAZ 53229 CHỞ XĂNG 19M3
- Tải trọng:
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 2478 lượt
Tải Trọng : 13320 kg
Trọng lượng toàn bộ : 23945 kg
Kích thước bao xi téc : 5800 x 2450 1650
- Thông số
- Hình ảnh
- Giới thiệu
- Đặc tính
- Thùng xe
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
10430 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4220 |
kG |
- Cầu sau : |
6210 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13320 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23945 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8210 x 2500 x 3560 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5800 x 2450 x 1650/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3690 + 1320 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2043/1890 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
740.31-240 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 8 xi lanh chữ V, tăng áp |
Thể tích : |
10850 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
176 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Xi téc chứa xăng (18000 lít) và cơ cấu bơm; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
sản phẩm cùng loại
Hãng xe
xe chuyên dụng
dịch vụ
LIÊN KẾT FACEBOOK
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang online: 11
Hôm nay: 82
Tuần này: 1102
Tổng truy cập: 138195