Chi tiết sản phẩm
DAEWOO M9CEF LC 16T2
- Tải trọng: 16T2
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 562 lượt
- Thông số
- Hình ảnh
- Giới thiệu
- Đặc tính
- Thùng xe
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
13710 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
8050 |
kG |
- Cầu sau : |
5660 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16160 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12200 x 2500 x 3550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8930 x 2340 x 600/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
1630 + 4970 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1850 |
mm |
Số trục : |
4 | |
Công thức bánh xe : |
8 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
DE12TIS |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
11051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
250 kW/ 2100 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: |
12R22.5 /12R22.5 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV554, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 5050 kg tại tầm với 2,2m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
sản phẩm cùng loại
Hãng xe
xe chuyên dụng
dịch vụ
LIÊN KẾT FACEBOOK
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang online: 3
Hôm nay: 84
Tuần này: 1104
Tổng truy cập: 138197